Công ty H.B.C là nhà cung cấp các giải pháp hóa chất, chất chuẩn, vật liệu chuẩn, dung môi và vật tư tiêu hao. Được ủy quyền bởi các thương hiệu lớn trên thế giới: Merck –Sigma Aldrich, LGC, TRC, Chemservice và HPC.
Đối tượng khách hàng chính gồm: Phòng thí nghiệm dịch vụ, Phòng thí nghiệm nhà máy dược phẩm, thực phẩm, Trung tâm kiểm nghiệm dược phẩm, mỹ phẩm, Phòng thí nghiệm trung tâm quan trắc, sở Tài nguyên & Môi trường và Trung tâm nghiên cứu, viện, trường, bệnh viện

Showing 1–30 of 7857 results

So sánh sản phẩm: Chọn tối đa 4 sản phẩm.
  • Synonym:
    Linear Formula: C₂₁H₂₆N₂O | Molecular Weight: 322.44 | CAS Number: 141436-23-9
    A141430 Research Tools; Molecular Biology; SDS Chất chuẩn TRC Xem giá
  • Synonym:
    CAS Number: 23089-26-1
    673038 SDS Chất chuẩn HPC Xem giá
  • Synonym:
    CAS Number: 7540-51-4
    DRE-CA11668526 SDS Chất chuẩn LGC Xem giá
  • Synonym:
    CAS Number: 464-45-9
    DRE-C10662810 SDS Chất chuẩn LGC Xem giá
  • Synonym:
    CAS Number: 13956-29-1
    DRE-C10946000 SDS Chất chuẩn LGC Xem giá
  • Synonym:
    CAS Number: 1246819-21-5
    DRE-CA10946005 SDS Chất chuẩn LGC Xem giá
  • Synonym:
    CAS Number: 2216-51-5
    DRE-C14866020 SDS Chất chuẩn LGC Xem giá
  • Synonym:
    CAS Number: 54-11-5
    674315 SDS Chất chuẩn HPC Xem giá
  • Synonym:
    CAS Number: 80387-97-9
    DRE-C10651930 SDS Chất chuẩn LGC Xem giá
  • Synonym:
    Linear Formula: C₁₅H₂₀O₃ | Molecular Weight: 248.32 | CAS Number: 41944-86-9
    A110005 Standards; Chiral Molecules; SDS Chất chuẩn TRC Xem giá
  • Synonym:
    CAS Number: 464-43-7
    DRE-C10662820 SDS Chất chuẩn LGC Xem giá
  • Synonym:
    CAS Number: 154-23-4
    DRE-C11059000 SDS Chất chuẩn LGC Xem giá
  • Synonym:
    Linear Formula: C₂₀H₃₄O | Molecular Weight: 290.48 | CAS Number: 17990-16-8
    A107600 Building Blocks; Miscellaneous; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; SDS Chất chuẩn TRC Xem giá
  • Synonym:
    Linear Formula: C₁₅H₂₀O₄ | Molecular Weight: 264.32 | CAS Number: 21293-29-8
    A110000 Standards; Chiral Molecules; SDS Chất chuẩn TRC Xem giá
  • Synonym:
    Linear Formula: C₁₅H₁₄D₆O₄ | Molecular Weight: 270.35 | CAS Number: 721948-65-8
    A110002 Standards; Chiral Molecules; Isotopic Labeled Analogues; SDS Chất chuẩn TRC Xem giá
  • Synonym:
    Linear Formula: C₂₀H₂₉NO₅S | Molecular Weight: 395.51 | CAS Number: 1285591-89-0
    A110060 Standards; Environmental Standards, Mutagens and Metabolites; SDS Chất chuẩn TRC Xem giá
  • Synonym:
    Linear Formula: C₁₈H₂₅NO₅ | Molecular Weight: 335.39 | CAS Number: 1285591-80-1
    A110065 Standards; Environmental Standards, Mutagens and Metabolites; SDS Chất chuẩn TRC Xem giá
  • Synonym:
    Linear Formula: C₁₉H₂₅NO₇ | Molecular Weight: 379.4 | CAS Number: 1285592-10-0
    A110085 Standards; Environmental Standards, Mutagens and Metabolites; SDS Chất chuẩn TRC Xem giá
  • Synonym:
    Linear Formula: C₂₀H₂₇NO₇ | Molecular Weight: 393.43 | CAS Number: 1285592-12-2
    A110045 Standards; Environmental Standards, Mutagens and Metabolites; SDS Chất chuẩn TRC Xem giá
  • Synonym:
    Linear Formula: C₂₁H₃₁NO₅ | Molecular Weight: 377.47 | CAS Number: 1285591-88-9
    A110080 Standards; Environmental Standards, Mutagens and Metabolites; SDS Chất chuẩn TRC Xem giá
  • Synonym:
    Linear Formula: C₂₁H₃₁NO₅ | Molecular Weight: 377.47 | CAS Number: 1285591-85-6
    A110075 Standards; Environmental Standards, Mutagens and Metabolites; SDS Chất chuẩn TRC Xem giá
  • Synonym:
    Linear Formula: C₂₄H₂₉NO₅ | Molecular Weight: 411.49 | CAS Number: 1285591-91-4
    A110050 Standards; Environmental Standards, Mutagens and Metabolites; SDS Chất chuẩn TRC Xem giá
  • Synonym:
    Linear Formula: C₂₀H₂₇NO₅ | Molecular Weight: 361.43 | CAS Number: 1285591-90-3
    A110090 Standards; Environmental Standards, Mutagens and Metabolites; SDS Chất chuẩn TRC Xem giá
  • Synonym:
    Linear Formula: C₂₆H₃₀N₂O₅ | Molecular Weight: 450.53 | CAS Number: 1285591-94-7
    A110055 Standards; Environmental Standards, Mutagens and Metabolites; SDS Chất chuẩn TRC Xem giá
  • Synonym:
    Linear Formula: C₂₄H₂₉NO₆ | Molecular Weight: 427.49 | CAS Number: 1285592-04-2
    A110095 Standards; Environmental Standards, Mutagens and Metabolites; SDS Chất chuẩn TRC Xem giá
  • Synonym:
    Linear Formula: C₂₀H₂₉NO₅ | Molecular Weight: 363.45 | CAS Number: 1285591-82-3
    A110070 Standards; Environmental Standards, Mutagens and Metabolites; SDS Chất chuẩn TRC Xem giá
  • Synonym:
    CAS Number: 119-13-1
    DRE-C17924307 SDS Chất chuẩn LGC Xem giá
  • Synonym:
    CAS Number: 54-28-4
    DRE-C17924310 SDS Chất chuẩn LGC Xem giá
  • Synonym:
    CAS Number: 1196-31-2
    DRE-CA14429450 SDS Chất chuẩn LGC Xem giá
  • Synonym:
    Linear Formula: C₁₅H₂₀O₄ | Molecular Weight: 264.32 | CAS Number: 6755-41-5
    A110025 Standards; Environmental Standards, Mutagens and Metabolites; SDS Chất chuẩn TRC Xem giá