Montelukast Sodium3.208.000₫ Certified Reference Material, Chuẩn dược thứ cấp SDS Similiar Products Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá (VND) Số lượng PHR1603-1G Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã PHR1603-1GNhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 1 g 3.208.000₫ Mua số lượng lớn? Cho vào giỏ hàng x Close Sản phẩm liên quan A141430 Chất chuẩn TRC (-)-5-Aminobenzovesamicol Research Tools; Molecular Biology; 673038 Chất chuẩn HPC (-)-alpha-Bisabolol DRE-CA11668526 Chất chuẩn LGC (-)-beta-Citronellol DRE-C10662810 Chất chuẩn LGC (-)-Borneol DRE-C10946000 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol (CBD) DRE-CA10946005 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol D9 DRE-C14866020 Chất chuẩn LGC (-)-Menthol 674315 Chất chuẩn HPC (-)-Nicotine DRE-C10651930 Chất chuẩn LGC (((3,5-Bis(1,1-dimethylethyl)-4-hydroxyphenyl)methyl)thio)acetic acid 2-ethylhexyl ester A110005 Chất chuẩn TRC (+)-Abscisic Aldehyde Standards; Chiral Molecules; Certificate of Analysis (COA) Search Generic filters Hidden label Hidden label Hidden label Hidden label How to enter a Lot numberReference CoASpecification Sheet Safety Data Sheet SDS Thông tin sản phẩm Pack Size 1 g Sản phẩm vừa xem A141430 Chất chuẩn TRC (-)-5-Aminobenzovesamicol Research Tools; Molecular Biology; 673038 Chất chuẩn HPC (-)-alpha-Bisabolol DRE-CA11668526 Chất chuẩn LGC (-)-beta-Citronellol DRE-C10662810 Chất chuẩn LGC (-)-Borneol DRE-C10946000 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol (CBD) DRE-CA10946005 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol D9 DRE-C14866020 Chất chuẩn LGC (-)-Menthol 674315 Chất chuẩn HPC (-)-Nicotine DRE-C10651930 Chất chuẩn LGC (((3,5-Bis(1,1-dimethylethyl)-4-hydroxyphenyl)methyl)thio)acetic acid 2-ethylhexyl ester A110005 Chất chuẩn TRC (+)-Abscisic Aldehyde Standards; Chiral Molecules;