Urea1.010.000₫ SDS Similiar Products Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá (VND) Số lượng DRE-C17897350 Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã DRE-C17897350Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 100 mg 1.010.000₫ Mua số lượng lớn? Cho vào giỏ hàng x Close Sản phẩm liên quan DRE-C15598100 Chất chuẩn LGC [2-[(4-Nitrophenyl)amino]ethyl]urea DRE-L12472000AL Chất chuẩn LGC 1-(3,4-Dichlorophenyl)urea 10 µg/mL in Acetonitrile A000230 Chất chuẩn TRC Acetylurea Building Blocks; Miscellaneous; DRE-L13330000AL Chất chuẩn LGC Ethylene thiourea 10 µg/mL in Acetonitrile A169470 Chất chuẩn TRC N-[5-Acetyl-2-(phenylmethoxy)phenyl]urea Standards; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; DRE-C16075000 Chất chuẩn LGC N-Phenylthiourea DRE-C10651800 Chất chuẩn LGC N,N'-Bis-(3,4-dichlorophenyl)urea DRE-C15598590 Chất chuẩn LGC N,N'-Bis-(4-nitrophenyl)urea DRE-C15598600 Chất chuẩn LGC N,N'-Bis-(4-nitrophenyl)urea D8 674549 N,N'-Diphenylurea Certificate of Analysis (COA) Search Generic filters Hidden label Hidden label Hidden label Hidden label How to enter a Lot numberReference CoASpecification Sheet Safety Data Sheet SDS Thông tin sản phẩm Pack Size 100 mg Sản phẩm vừa xem A141430 Chất chuẩn TRC (-)-5-Aminobenzovesamicol Research Tools; Molecular Biology; 673038 Chất chuẩn HPC (-)-alpha-Bisabolol DRE-CA11668526 Chất chuẩn LGC (-)-beta-Citronellol DRE-C10662810 Chất chuẩn LGC (-)-Borneol DRE-C10946000 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol (CBD) DRE-CA10946005 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol D9 DRE-C14866020 Chất chuẩn LGC (-)-Menthol 674315 Chất chuẩn HPC (-)-Nicotine DRE-C10651930 Chất chuẩn LGC (((3,5-Bis(1,1-dimethylethyl)-4-hydroxyphenyl)methyl)thio)acetic acid 2-ethylhexyl ester A110005 Chất chuẩn TRC (+)-Abscisic Aldehyde Standards; Chiral Molecules;