DRE-C15500900 Chất chuẩn LGC
SDS
Neomycin sulfate
Synonym:
Linear Formula:
Molecular Weight:
CAS Number: 1405-10-3
Beilstein/REAXYS Number:
EC Number:
MDL number:

SKU
Description
Research Tools; Molecular Biology; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; Food;
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A123770-500MG | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
DRE-C15430120 | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
DRE-C17323000 | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A161230-10MG | 5.856.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A161230-25MG | 13.176.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A161230-5MG | 3.936.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
Standards; Isotopic Labeled Analogues; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites;
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A161227-10MG | 34.608.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A161227-1MG | 4.272.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A161232-10MG | 34.896.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A161232-1MG | 4.488.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
Standards; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; Controlled Substances and Drugs of Abuse for Forensic Testing; Steroids;
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A102287-100MG | 30.768.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A102287-10MG | 4.008.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A102287-50MG | 16.824.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
Standards; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; Controlled Substances and Drugs of Abuse for Forensic Testing; Steroids;
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A135710-0.5MG | 7.584.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A135710-2.5MG | 33.072.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A105000-100MG | 3.864.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A105000-10MG | 1.920.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A105000-5G | 6.624.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A108520-10MG | 70.824.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A108520-1MG | 8.136.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A108522-25MG | Dự kiến 4-8 tuần | |||||