Pirimicarb863.000₫ – 3.202.000₫ 10.0 µg/ml Acetonitrile SDS Similiar Products Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá (VND) Số lượng 673412 Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 673412Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 10 ml 1.181.000₫ 673413 Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 673413Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 5 ml 863.000₫ 673669 Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 673669Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 10 ml 3.202.000₫ 673670 Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 673670Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 5 ml 1.210.000₫ 673883 Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 673883Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 250 mg 1.181.000₫ Mua số lượng lớn? Cho vào giỏ hàng x Close Sản phẩm liên quan DRE-C16250000 Chất chuẩn LGC Pirimicarb N-13062-250MG Chất chuẩn Chemservice Pirimicarb DRE-A16250000AC-1000 Chất chuẩn LGC Pirimicarb 1000 µg/mL in Acetone Certificate of Analysis (COA) Search Generic filters Hidden label Hidden label Hidden label Hidden label How to enter a Lot numberReference CoASpecification Sheet Safety Data Sheet SDS Thông tin sản phẩm Pack Size 10 ml, 250 mg, 5 ml Sản phẩm vừa xem A141430 Chất chuẩn TRC (-)-5-Aminobenzovesamicol Research Tools; Molecular Biology; 673038 Chất chuẩn HPC (-)-alpha-Bisabolol DRE-CA11668526 Chất chuẩn LGC (-)-beta-Citronellol DRE-C10662810 Chất chuẩn LGC (-)-Borneol DRE-C10946000 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol (CBD) DRE-CA10946005 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol D9 DRE-C14866020 Chất chuẩn LGC (-)-Menthol 674315 Chất chuẩn HPC (-)-Nicotine DRE-C10651930 Chất chuẩn LGC (((3,5-Bis(1,1-dimethylethyl)-4-hydroxyphenyl)methyl)thio)acetic acid 2-ethylhexyl ester A110005 Chất chuẩn TRC (+)-Abscisic Aldehyde Standards; Chiral Molecules;