Pirimicarb1.478.000₫ – 1.856.000₫ SDS Similiar Products Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá (VND) Số lượng DRE-C16250000 Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã DRE-C16250000Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 250 mg 1.856.000₫ DRE-C16250000-100MG Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã DRE-C16250000-100MGNhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 100 mg 1.478.000₫ Mua số lượng lớn? Cho vào giỏ hàng x Close Sản phẩm liên quan 673412 Pirimicarb 10.0 µg/ml Acetonitrile N-13062-250MG Chất chuẩn Chemservice Pirimicarb DRE-A16250000AC-1000 Chất chuẩn LGC Pirimicarb 1000 µg/mL in Acetone Certificate of Analysis (COA) Search Generic filters Hidden label Hidden label Hidden label Hidden label How to enter a Lot numberReference CoASpecification Sheet Safety Data Sheet SDS Thông tin sản phẩm Pack Size 100 mg, 250 mg Sản phẩm vừa xem A141430 Chất chuẩn TRC (-)-5-Aminobenzovesamicol Research Tools; Molecular Biology; 673038 Chất chuẩn HPC (-)-alpha-Bisabolol DRE-CA11668526 Chất chuẩn LGC (-)-beta-Citronellol DRE-C10662810 Chất chuẩn LGC (-)-Borneol DRE-C10946000 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol (CBD) DRE-CA10946005 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol D9 DRE-C14866020 Chất chuẩn LGC (-)-Menthol 674315 Chất chuẩn HPC (-)-Nicotine DRE-C10651930 Chất chuẩn LGC (((3,5-Bis(1,1-dimethylethyl)-4-hydroxyphenyl)methyl)thio)acetic acid 2-ethylhexyl ester A110005 Chất chuẩn TRC (+)-Abscisic Aldehyde Standards; Chiral Molecules;