DRE-C17881150 Chất chuẩn LGC
SDS
2,4,6-Trimethylbenzoylethoxyphenylphosphine oxide
Synonym:
Linear Formula:
Molecular Weight:
CAS Number: 84434-11-7
Beilstein/REAXYS Number:
EC Number:
MDL number:

SKU
Description
Standards; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; Controlled Substances and Drugs of Abuse for Forensic Testing; Benzodiazepines;
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A167135-1MG | 1.656.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A167135-2.5MG | 3.600.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A167135-2MG | 2.640.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A168495-10MG | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
Standards; Steroids; Isotopic Labeled Analogues; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites;
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A168497-10MG | 32.568.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A168497-1MG | 4.152.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
DRE-C15558000 | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A167200-250MG | 51.528.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A167200-25MG | 6.480.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A167240-250MG | 32.520.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A167240-25MG | 4.152.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A108535-25MG | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A108480-100MG | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A108510-2.5MG | 4.488.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A108510-25MG | 34.872.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A108540-2.5MG | 2.760.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A108540-5MG | 4.824.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||