N-11690-100MG Chất chuẩn Chemservice
SDS
Diethatyl ethyl
Synonym:
Linear Formula:
Molecular Weight:
CAS Number: 38727-55-8
Beilstein/REAXYS Number:
EC Number:
MDL number:
SKU
Description
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
DRE-C10651930 | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A110030-250MG | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A167880-10MG | 11.592.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A167880-2.5MG | 3.024.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A167880-25MG | 23.736.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A167900-10MG | 9.816.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A167900-50MG | 38.856.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A167900-5MG | 5.184.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A164560-200MG | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A168245-100MG | 4.560.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A168245-250MG | 10.632.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A168245-50MG | 2.904.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
Building Blocks; Chiral Molecules; Miscellaneous; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites;
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A128015-1G | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A164550-100MG | 4.152.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A164550-1G | 32.856.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A164720-100MG | 136.896.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A164720-25MG | 56.352.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A164720-50MG | 88.464.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A133040-25MG | Dự kiến 4-8 tuần | |||||