S25MCE022 Dụng cụ thí nghiệm
SDS
Đầu lọc MCE 25 mm, 0.22 um
Thương hiệu: CS
Synonym:
Linear Formula:
Molecular Weight:
CAS Number:
Beilstein/REAXYS Number:
EC Number:
MDL number:

SKU
Description
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A164550-100MG | 4.152.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A164550-1G | 32.856.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
Research Tools; Molecular Biology; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; Food;
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A123770-500MG | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
Standards; Chiral Molecules; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; Antibotics;
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A156520-100MG | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A164155-10MG | 1.944.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A164155-1MG | 1.392.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A164155-5MG | 1.656.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A168710-100MG | 3.720.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A168710-1G | 26.352.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A168710-500MG | 15.456.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
DRE-C14918520 | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A130790-25MG | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A163805-50MG | 50.424.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A163805-5MG | 6.360.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A163806-100MG | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
DRE-C14918530 | Dự kiến 4-8 tuần | |||||