Showing 91–120 of 381 results
-
N-10870-250MG Bis(4-aminophenyl)sulfide SDS Chemservice Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng N-10870-250MG 6-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã N-10870-250MG
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra250 mg 660.000₫ -
101990 99% SDS Sigma-Aldrich Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng 101990-1G 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 101990-1G
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra1 g 3.850.000₫ 101990-1G 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 101990-1G
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra1 g 3.850.000₫ -
114588 97% SDS Sigma-Aldrich Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng 114588-10G 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 114588-10G
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra10 g 3.080.000₫ 114588-25G 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 114588-25G
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra25 g 5.373.000₫ 114588-25G 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 114588-25G
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra25 g 5.373.000₫ -
Synonym: 5-AS | 5-Amino-2-hydroxybenzoic acid | Mesalamine
Linear Formula: H2NC6H3-2-(OH)CO2H | Molecular Weight: 153.14 | CAS Number: 89-57-618858 SDS Sigma-Aldrich Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng 18858-100MG 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 18858-100MG
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra100 mg 1.243.000₫ 18858-100MG 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 18858-100MG
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra100 mg 1.243.000₫ -
N-10893-1G 5-Chloro-o-toluidine SDS Chemservice Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng N-10893-1G 6-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã N-10893-1G
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra1 g 536.000₫ -
222410 99% SDS Sigma-Aldrich Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng 222410-1G 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 222410-1G
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra1 g 2.625.000₫ 222410-1G 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 222410-1G
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra1 g 2.625.000₫ -
N-10898-250MG 2-Methyl-5-nitroaniline SDS Chemservice Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng N-10898-250MG 6-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã N-10898-250MG
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra250 mg 526.000₫ -
N-10899-500MG 1,2-Dihydro-5-nitroacenaphthylene SDS Chemservice Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng N-10899-500MG 6-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã N-10899-500MG
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra500 mg 686.000₫ -
Synonym: (2S,5R,6R)-6-Amino-3,3-dimethyl-7-oxo-4-thia-1-azabicyclo[3.2.0]heptane-2-carboxylic acid | 6-APA
Linear Formula: C8H12N2O3S | Molecular Weight: 216.26 | CAS Number: 551-16-607307 analytical standard SDS Sigma-Aldrich Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng 07307-100MG 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 07307-100MG
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra100 mg 1.243.000₫ 07307-100MG 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 07307-100MG
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra100 mg 1.243.000₫ -
N-10965-250MG Bioquin SDS Chemservice Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng N-10965-250MG 6-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã N-10965-250MG
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra250 mg 660.000₫ -
Synonym: (8Z)-5-O-Demethylavermectin A1a, Spiro[11,15-methano-2H,13H,17H-furo[4,3,2-pq][2,6]benzodioxacyclooctadecin-13,2'-[2H]pyran] Avermectin A1a Deriv.
Linear Formula: C₄₈H₇₂O₁₄ | Molecular Weight: 873.08 | CAS Number: 113665-89-7A107005 SDS TRC Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng A107005-50mg 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã A107005-50mg
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra50 mg 86.363.000₫ -
N-10985-1G 2.6-Dichlorobenzyl chloride SDS Chemservice Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng N-10985-1G 6-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã N-10985-1G
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra1 g 860.000₫ -
N-10988-1G Benzotrichloride SDS Chemservice Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng N-10988-1G 6-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã N-10988-1G
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra1 g 407.000₫ -
Synonym: (-)-Abietic Acid, (1R,4aR,4bR,10aR)-1,2,3,4,4a,4b,5,6,10,10a-Decahydro-1,4a-dimethyl-7-(1-methylethyl)-1-phenanthrenecarboxylic Acid, 13-Isopropylpodocarpa-7,13-dien-15-oic Acid, 7,13-Abietadien-18-oic Acid, l-Abietic Acid;, NSC 25149, Odomit B 10, Sylvic Acid, ZAO
Linear Formula: C₂₀H₃₀O₂ | Molecular Weight: 302.45 | CAS Number: 514-10-3A108203 SDS TRC Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng A108203-100mg 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã A108203-100mg
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra100 mg 2.350.000₫ -
Synonym: 2-[(2,6-Dichlorophenyl)-amino]benzeneacetic Acid Carboxymethyl Ester, Aceclofar, Airtal, Falcol, Gerbin, Glycolic Acid [o-(2,6-Dichloroanilino)phenyl]acetate Ester, PR-82/3, Preservex, Tresquim, Zerodol;
Linear Formula: C₁₆H₁₃Cl₂NO₄ | Molecular Weight: 354.18 | CAS Number: 89796-99-6A130400 SDS TRC Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng A130400- 100mg 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã A130400- 100mg
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra100 mg 3.290.000₫ -
Synonym: 2-[(2,6-Dichlorophenyl)amino]benzeneacetic Acid 2-Ethoxy-2-oxoethyl Ester, Aceclofenac EP Impurity E
Linear Formula: C₁₈H₁₇Cl₂NO₄ | Molecular Weight: 382.24 | CAS Number: 139272-67-6A130415 Aceclofenac EP Impurity E SDS TRC Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng A130415-500mg 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã A130415-500mg
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra500 mg 16.450.000₫ -
Synonym: 2-[(2,6-Dichlorophenyl)amino]benzeneacetic Acid 2-Methoxy-2-oxoethyl Ester, Aceclofenac EP Impurity D
Linear Formula: C₁₇H₁₅Cl₂NO₄ | Molecular Weight: 368.21 | CAS Number: 139272-66-5A130420 Aceclofenac EP Impurity D SDS TRC Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng A130420- 500mg 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã A130420- 500mg
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra500 mg 15.628.000₫ -
Synonym: 4-Hydroxy-3-[1-(4-Nitrophenyl)-3-oxobutyl]-2H-1-benzopyran-2-one, Acenocoumarin, G-23350, Nicoumalone, Sinthrome, Sintrom;
Linear Formula: C₁₉H₁₅NO₆ | Molecular Weight: 353.33 | CAS Number: 152-72-7A130800 SDS TRC Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng A130800-1g 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã A130800-1g
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra1 g 17.508.000₫ -
DRE-C10010000 SDS Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng DRE-C10010000 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã DRE-C10010000
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra250 mg 2.118.000₫ -
Synonym: 1-[10-[3-(Dimethylamino)propyl]-10H-phenothiazin-2-yl]ethanone (2Z)-2-Butenedioate, 10-[3-(Dimethylamino)propyl]phenothiazin-2-yl Methyl Ketone Maleate, Acepran, Acepromazine Monomaleate, Acetylpromazine Maleate, Anatran, Atravet, Calmivet, Calmo Neosan, Notensil, Notenzil, NSC 264522, Plegicil, Sedalin, Soprontin;
Linear Formula: C₂₃H₂₆N₂O₅S | Molecular Weight: 442.53 | CAS Number: 3598-37-6A130900 SDS TRC Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng A130900-500g 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã A130900-500g
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra500 mg 9.753.000₫ -
DRE-C10010500 SDS Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng DRE-C10010500 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã DRE-C10010500
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra50 mg 2.310.000₫ -
Synonym: 1,2,3-Oxathiazin-4(3H)-one, 2,2-dioxide, 6-methyl-, 6-Methyl-3,4-dihydro-1,2,3-oxathiazin-4-one 2,2-dioxide potassium salt,Acesulfame potassium, Acesulfame K, E 950, Otizon, Potassium 3,4-dihydro-6-methyl-1,2,3-oxathiazine-4-one-2,2-dioxide, Potassium 6-methyl-1,2,3-oxathiazin-4-olate 2,2-dioxide, Potassium acesulfamate, Potassium acesulfame, potassium salt (1:1), potassium salt (9CI), Sunett, Sunett D, Sunnett, Sweet One
Linear Formula: C4H4NO4S.K | Molecular Weight: 201.24 | CAS Number: 55589-62-3DRE-C10010800 SDS Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng DRE-C10010800 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã DRE-C10010800
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra250 mg 824.000₫ -
Synonym: 3,4-Dihydro-6-methyl-1,2,3-oxathiazin-4-one-d4 2,2-Dioxide Potassium Salt;, 6-Methyl-1,2,3-oxathiazin-4(3H)-one-d4 2,2-Dioxide Potassium Salt, Acesulfam H-d4 Potassium Salt
Linear Formula: C₄D₄KNO₄S | Molecular Weight: 205.27 | CAS Number: 1623054-53-4A132502 SDS TRC Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng A132502-10mg 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã A132502-10mg
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra10 mg 28.905.000₫ -
Synonym: Hexahydro-2,4,6-trimethyl s-Triazine Trihydrate, Hexahydro-2,4,6-trimethyl-1,3,5-triazine Trihydrate
Linear Formula: C₆H₂₁N₃O₃ | Molecular Weight: 183.25 | CAS Number: 58052-80-5A132743 SDS TRC Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng A132743-1g 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã A132743-1g
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra25 g 4.348.000₫ -
Synonym:
00185 for microbiology SDS Sigma-Aldrich Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng 00185-100G 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 00185-100G
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra100 g 1.381.000₫ 00185-500G 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 00185-500G
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra500 g 5.443.000₫ 00185-500G 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 00185-500G
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra500 g 5.443.000₫ -
-
Synonym: Acetamiprid, ADA 06200, Assail, Assail 30SG, BY 102960, Epik 20 SG, Gazelle SG, Intruder, Mospilan, Mospilan 20SG, Mospilan 20SP, Mospilan SG, Mukhnet A, NFK 17, NI 25, NI 25 (pesticide), Piorun, Pristine (insecticide), Pristine,Acetamiprid: (1E)-N-[(6-Chloro-3-pyridinyl)methyl]-N'-cyano-N-methylethanimidamide, Prize, Prize (insecticide), Quasar 8.5SL, Stonkat, Supreme, TD 2472, TD 2472-01, TD 2480
Linear Formula: C10H11ClN4 | Molecular Weight: 222.67 | CAS Number: 135410-20-7DRE-C10013000 SDS Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng DRE-C10013000 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã DRE-C10013000
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra100 mg 2.475.000₫ -
DRE-C10013100 SDS Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng DRE-C10013100 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã DRE-C10013100
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra50 mg 12.898.000₫ -
Synonym: N-Phenylacetamide
Linear Formula: CH3CONHC6H5 | Molecular Weight: 135.16 | CAS Number: 103-84-4112933 99% SDS Sigma-Aldrich Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng 112933-5G 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 112933-5G
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra5 g 849.000₫ 112933-100G 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 112933-100G
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra100 g 947.000₫ 112933-500G 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 112933-500G
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra500 g 2.135.000₫ 112933-1KG 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 112933-1KG
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra1 kg 3.605.000₫ 112933-1KG 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 112933-1KG
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra1 kg 3.605.000₫ -
Synonym: Acetoanilide, Antifebrin, N-Acetyl-benzenamine, N-Phenyl-acetamide, NSC 203231, NSC 7636, Paracetamol EP Impurity D;, Phenalgene, Phenalgin, USP Acetaminophen Related Compound D
Linear Formula: C₈H₉NO | Molecular Weight: 135.16 | CAS Number: 103-84-4A168330 Paracetamol EP Impurity D SDS TRC Xem giá Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá VND Số lượng A168330-10g 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã A168330-10g
Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra10 g 2.820.000₫