(9β,11β,16α)-21-(Acetyloxy)-9,11-epoxy-16,17-dihydroxypregna-1,4-diene-3,20-dione4.488.000₫ – 34.920.000₫ Standards; Steroids; SDS Similiar Products Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá (VND) Số lượng TRC-A133050-100MG Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã TRC-A133050-100MGNhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 100 mg 16.824.000₫ TRC-A133050-250MG Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã TRC-A133050-250MGNhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 250 mg 34.920.000₫ TRC-A133050-25MG Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã TRC-A133050-25MGNhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 25 mg 4.488.000₫ Mua số lượng lớn? Cho vào giỏ hàng x Close Sản phẩm liên quan Certificate of Analysis (COA) Search Generic filters Hidden label Hidden label Hidden label Hidden label How to enter a Lot numberReference CoASpecification Sheet Safety Data Sheet SDS Thông tin sản phẩm Pack Size 100 mg, 25 mg, 250 mg Sản phẩm vừa xem A141430 Chất chuẩn TRC (-)-5-Aminobenzovesamicol Research Tools; Molecular Biology; 673038 Chất chuẩn HPC (-)-alpha-Bisabolol DRE-CA11668526 Chất chuẩn LGC (-)-beta-Citronellol DRE-C10662810 Chất chuẩn LGC (-)-Borneol DRE-C10946000 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol (CBD) DRE-CA10946005 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol D9 DRE-C14866020 Chất chuẩn LGC (-)-Menthol 674315 Chất chuẩn HPC (-)-Nicotine DRE-C10651930 Chất chuẩn LGC (((3,5-Bis(1,1-dimethylethyl)-4-hydroxyphenyl)methyl)thio)acetic acid 2-ethylhexyl ester A110005 Chất chuẩn TRC (+)-Abscisic Aldehyde Standards; Chiral Molecules;