Abacavir2.328.000₫ – 4.224.000₫ SDS Similiar Products Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá (VND) Số lượng TRC-A104990-100MG Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã TRC-A104990-100MGNhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 100 mg 4.224.000₫ TRC-A104990-10MG Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã TRC-A104990-10MGNhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 10 mg 2.328.000₫ TRC-A104990-50MG Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã TRC-A104990-50MGNhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 50 mg 3.264.000₫ Mua số lượng lớn? Cho vào giỏ hàng x Close Sản phẩm liên quan A104985 Chất chuẩn TRC Abacavir 5'-Beta-D-Glucuronide Sodium Salt Standards; Enzyme Activators and Inhibitors; A105035 Chất chuẩn TRC Abacavir 5’-4-Chloro-6-methylpyrimidine-2,5-diamine Standards; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; A105020 Chất chuẩn TRC Abacavir 5’-Phosphate Standards; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; A105005 Chất chuẩn TRC Abacavir Carboxylate Standards; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; A105070 Chất chuẩn TRC Abacavir N-Nitroso Standards; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; A105000 Chất chuẩn TRC Abacavir Sulfate Standards; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; A105045 Chất chuẩn TRC Abacavir Triphosphate TEA Salt Research Tools; Molecular Biology; Enzyme Activators and Inhibitors; A105060 Chất chuẩn TRC Abacavir-1-O-pyrimidine Derivative Standards; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; A105002 Chất chuẩn TRC Abacavir-d4 Standards; Isotopic Labeled Analogues; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; A105037 Chất chuẩn TRC Abacavir-d4 5’-4-Chloro-6-methylpyrimidine-2,5-diamine Building Blocks; Isotopic Labeled Analogues; Certificate of Analysis (COA) Search Generic filters Hidden label Hidden label Hidden label Hidden label How to enter a Lot numberReference CoASpecification Sheet Safety Data Sheet SDS Thông tin sản phẩm Pack Size 10 mg, 100 mg, 50 mg Sản phẩm vừa xem A141430 Chất chuẩn TRC (-)-5-Aminobenzovesamicol Research Tools; Molecular Biology; 673038 Chất chuẩn HPC (-)-alpha-Bisabolol DRE-CA11668526 Chất chuẩn LGC (-)-beta-Citronellol DRE-C10662810 Chất chuẩn LGC (-)-Borneol DRE-C10946000 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol (CBD) DRE-CA10946005 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol D9 DRE-C14866020 Chất chuẩn LGC (-)-Menthol 674315 Chất chuẩn HPC (-)-Nicotine DRE-C10651930 Chất chuẩn LGC (((3,5-Bis(1,1-dimethylethyl)-4-hydroxyphenyl)methyl)thio)acetic acid 2-ethylhexyl ester A110005 Chất chuẩn TRC (+)-Abscisic Aldehyde Standards; Chiral Molecules;