Abiraterone3.936.000₫ – 17.376.000₫ SDS Similiar Products Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá (VND) Số lượng TRC-A108490-100MG Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã TRC-A108490-100MGNhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 100 mg 17.376.000₫ TRC-A108490-25MG Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã TRC-A108490-25MGNhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 25 mg 9.792.000₫ TRC-A108490-50MG Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã TRC-A108490-50MGNhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 50 mg 14.952.000₫ TRC-A108490-5MG Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã TRC-A108490-5MGNhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 5 mg 3.936.000₫ Mua số lượng lớn? Cho vào giỏ hàng x Close Sản phẩm liên quan A108555 Chất chuẩn TRC 3,5-cyclo-Abiraterone Standards; Steroids; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; A108485 Chất chuẩn TRC Abiraterone 3-((1-Chloroethyl)sulfinyl)benzene Standards; Chiral Molecules; Steroids; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; A108500 Chất chuẩn TRC Abiraterone Acetate Standards; Steroids; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; A108480 Chất chuẩn TRC Abiraterone Acetate 5,6-Epoxide Building Blocks; Chiral Molecules; Miscellaneous; A108510 Chất chuẩn TRC Abiraterone Acetate N-Oxide Standards; Steroids; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; A108502 Chất chuẩn TRC Abiraterone Acetate-d4 Standards; Steroids; Isotopic Labeled Analogues; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; A108511 Chất chuẩn TRC Abiraterone Decanoate-D19 Standards; Isotopic Labeled Analogues; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; A108525 Chất chuẩn TRC Abiraterone Ethyl Ether Standards; Chiral Molecules; Steroids; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; A108527 Chất chuẩn TRC Abiraterone Ethyl Ether-d5 Building Blocks; Isotopic Labeled Analogues; A108530 Chất chuẩn TRC Abiraterone Isopropyl Ether Standards; Chiral Molecules; Steroids; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; Certificate of Analysis (COA) Search Generic filters Hidden label Hidden label Hidden label Hidden label How to enter a Lot numberReference CoASpecification Sheet Safety Data Sheet SDS Thông tin sản phẩm Pack Size 100 mg, 25 mg, 5 mg, 50 mg Sản phẩm vừa xem A141430 Chất chuẩn TRC (-)-5-Aminobenzovesamicol Research Tools; Molecular Biology; 673038 Chất chuẩn HPC (-)-alpha-Bisabolol DRE-CA11668526 Chất chuẩn LGC (-)-beta-Citronellol DRE-C10662810 Chất chuẩn LGC (-)-Borneol DRE-C10946000 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol (CBD) DRE-CA10946005 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol D9 DRE-C14866020 Chất chuẩn LGC (-)-Menthol 674315 Chất chuẩn HPC (-)-Nicotine DRE-C10651930 Chất chuẩn LGC (((3,5-Bis(1,1-dimethylethyl)-4-hydroxyphenyl)methyl)thio)acetic acid 2-ethylhexyl ester A110005 Chất chuẩn TRC (+)-Abscisic Aldehyde Standards; Chiral Molecules;