Dimethomorph863.000₫ – 1.874.000₫ 10.0 µg/ml Acetonitrile SDS Similiar Products Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá (VND) Số lượng 673260 Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 673260Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 10 ml 1.008.000₫ 673261 Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 673261Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 5 ml 1.874.000₫ 673557 Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 673557Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 10 ml 863.000₫ 673558 Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 673558Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 5 ml 1.181.000₫ 673985 Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã 673985Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 100 mg 1.787.000₫ Mua số lượng lớn? Cho vào giỏ hàng x Close Sản phẩm liên quan N-11759-100MG Chất chuẩn Chemservice Dimethomorph DRE-L12710000AL Chất chuẩn LGC Dimethomorph 10 µg/mL in Acetonitrile DRE-L12710000CY Chất chuẩn LGC Dimethomorph 10 µg/mL in Cyclohexane Certificate of Analysis (COA) Search Generic filters Hidden label Hidden label Hidden label Hidden label How to enter a Lot numberReference CoASpecification Sheet Safety Data Sheet SDS Thông tin sản phẩm Pack Size 10 ml, 100 mg, 5 ml Sản phẩm vừa xem A141430 Chất chuẩn TRC (-)-5-Aminobenzovesamicol Research Tools; Molecular Biology; 673038 Chất chuẩn HPC (-)-alpha-Bisabolol DRE-CA11668526 Chất chuẩn LGC (-)-beta-Citronellol DRE-C10662810 Chất chuẩn LGC (-)-Borneol DRE-C10946000 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol (CBD) DRE-CA10946005 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol D9 DRE-C14866020 Chất chuẩn LGC (-)-Menthol 674315 Chất chuẩn HPC (-)-Nicotine DRE-C10651930 Chất chuẩn LGC (((3,5-Bis(1,1-dimethylethyl)-4-hydroxyphenyl)methyl)thio)acetic acid 2-ethylhexyl ester A110005 Chất chuẩn TRC (+)-Abscisic Aldehyde Standards; Chiral Molecules;