L-Alanine3.163.000₫ SDS Similiar Products Mã sản phẩm Thời gian giao hàng Đóng gói Giá (VND) Số lượng DRE-C10062960 Dự kiến 4-8 tuần - FROM XKiểm tra số lượng cho mã DRE-C10062960Nhập số lượng muốn mua: Kiểm tra Cho vào giỏ hàng 100 mg 3.163.000₫ Mua số lượng lớn? Cho vào giỏ hàng x Close Sản phẩm liên quan A110065 Chất chuẩn TRC (+)-cis,trans-Abscisic Acid-L-alanine Standards; Environmental Standards, Mutagens and Metabolites; DRE-C10062950 Chất chuẩn LGC DL-Alanine PHR1110 Hóa chất Sigma-Aldrich L-Alanine Certified Reference Material, Chuẩn dược thứ cấp A168140 Chất chuẩn TRC N-Acetyl-3-[(3-amino-3-oxopropyl)sulfinyl]-L-alanine Standards; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; Environmental Standards, Mutagens and Metabolites; A168145 Chất chuẩn TRC N-Acetyl-3-[(3-amino-3-oxopropyl)sulfinyl]-L-alanine Sodium Salt Standards; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; A168143 Chất chuẩn TRC N-Acetyl-3-[(3-amino-3-oxopropyl)sulfinyl]-L-alanine-13C3 Standards; Isotopic Labeled Analogues; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; Environmental Standards, Mutagens and Metabolites; A168142 Chất chuẩn TRC N-Acetyl-3-[(3-amino-3-oxopropyl)sulfinyl]-L-alanine-d3 Standards; Isotopic Labeled Analogues; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; Environmental Standards, Mutagens and Metabolites; A168146 Chất chuẩn TRC N-Acetyl-3-[3-amino-3-oxopropyl]sulfinyl]-L-alanine sodium salt-D3 Standards; Isotopic Labeled Analogues; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; A167965 Chất chuẩn TRC N-Acetyl-DL-alanine Standards; Amino Acids; Pharmaceutical/API Drug Impurities/Metabolites; A167967 Chất chuẩn TRC N-Acetyl-DL-alanine-3,3,3-d3 Building Blocks; Isotopic Labeled Analogues; Certificate of Analysis (COA) Search Generic filters Hidden label Hidden label Hidden label Hidden label How to enter a Lot numberReference CoASpecification Sheet Safety Data Sheet SDS Thông tin sản phẩm Pack Size 100 mg Sản phẩm vừa xem A141430 Chất chuẩn TRC (-)-5-Aminobenzovesamicol Research Tools; Molecular Biology; 673038 Chất chuẩn HPC (-)-alpha-Bisabolol DRE-CA11668526 Chất chuẩn LGC (-)-beta-Citronellol DRE-C10662810 Chất chuẩn LGC (-)-Borneol DRE-C10946000 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol (CBD) DRE-CA10946005 Chất chuẩn LGC (-)-Cannabidiol D9 DRE-C14866020 Chất chuẩn LGC (-)-Menthol 674315 Chất chuẩn HPC (-)-Nicotine DRE-C10651930 Chất chuẩn LGC (((3,5-Bis(1,1-dimethylethyl)-4-hydroxyphenyl)methyl)thio)acetic acid 2-ethylhexyl ester A110005 Chất chuẩn TRC (+)-Abscisic Aldehyde Standards; Chiral Molecules;