A072805 Chất chuẩn TRC
SDS
(3AR,4R,5R,6aS)-2-Oxo-4-((E)-3-oxo-5-phenylpent-1-en-1-yl)hexahydro-2H-cyclopenta[b]furan-5-yl benzoate
Synonym:
Linear Formula: C₂₅H₂₄O₅
Molecular Weight: 404.47
CAS Number: 55076-60-3
Beilstein/REAXYS Number:
EC Number:
MDL number:
SKU
Description
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A171118-1G | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A171130-100MG | 55.608.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A171130-25MG | 18.600.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A171130-5MG | 4.824.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A171140-100MG | 24.144.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A171140-10MG | 4.152.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A171140-25MG | 8.136.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A171115-250MG | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A167930-100MG | 38.592.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A167930-10MG | 4.824.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A016165-250MG | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
TRC-A166570-100MG | 3.312.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A166570-250MG | 7.320.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
TRC-A166570-50MG | 2.352.000₫ | Dự kiến 4-8 tuần | ||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
N-14020-25MG | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
N-11182-100MG | Dự kiến 4-8 tuần | |||||
SKU | Kích thước | Giá | Số lượng | Thời gian giao hàng | ||
PHR1213-5G | Dự kiến 4-8 tuần | |||||